Có 2 kết quả:
古生物学 gǔ shēng wù xué ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ • 古生物學 gǔ shēng wù xué ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
gǔ shēng wù xué ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
palaeontology
Bình luận 0
gǔ shēng wù xué ㄍㄨˇ ㄕㄥ ㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
palaeontology
Bình luận 0